--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coefficient of concordance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coefficient of concordance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coefficient of concordance
+ Noun
(sinh học) hệ số tương đồng.
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
coefficient of concordance
:
(sinh học) hệ số tương đồng.
+
computational linguistics
:
bộ môn ngôn ngữ học máy tính.
+
conservation of electricity
:
giống conservation of charge.
+
common european dogwood
:
(thực vật học) cây sơn thù du Châu Âu, chuyển màu đỏ trong mùa thu, hoa có màu trắng.
+
defender of the faith
:
Người bảo vệ đức tin