--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coefficient of concordance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coefficient of concordance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coefficient of concordance
+ Noun
(sinh học) hệ số tương đồng.
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
coefficient of concordance
:
(sinh học) hệ số tương đồng.
+
badger-legged
:
thọt chân
+
crab
:
quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
+
retrieve
:
lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
+
nihilistic
:
(triết học) hư vô